上一篇
Trò chơi Từ vựng tiếng Pháp: Bước vào thế giới trò chơi tiếng Pháp
Với sự tiến bộ của toàn cầu hóa, ngày càng có nhiều người tiếp xúc và yêu thích các trò chơi bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ đẹp nhất trên thế giới và ngành công nghiệp game của nó đang bùng nổ. Đối với những người chơi muốn khám phá thế giới trò chơi Pháp, việc nắm vững một số từ vựng trò chơi tiếng Pháp cơ bản là rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn thế giới trò chơi Pháp với "GameFrench Vocab" đầy đủ.
1. Từ vựng cơ bản của trò chơi
1.Game - Jeu
Đây là từ vựng cơ bản nhất sẽ tham gia vào hầu hết các loại trò chơi. Trong tiếng Pháp, đối tác của nó là "Jeu".
2.Người chơi - Joueur
Từ này dùng để chỉ người tham gia trò chơi. Trong tiếng Pháp, đối tác của nó là "Joueur".
3.Level - Niveau
Trong các trò chơi, kỹ năng và sự tiến bộ của người chơi thường được thể hiện bằng các cấp độ. Tương đương với tiếng Pháp là "Niveau".
2. Từ vựng liên quan đến thể loại game
1.Nhập vaiGame-JeudeRole
Loại trò chơi này thường yêu cầu người chơi đảm nhận một vai trò cụ thể, tiến bộ thông qua các nhiệm vụ và cải thiện kỹ năng. Trong tiếng Pháp, đối tác của nó là "JeudeRole".
2.First-PersonGame - Jeuen Première Personne
Người chơi chơi thông qua góc nhìn thứ nhất, chẳng hạn như bắn súng, phiêu lưu và các thể loại khác. Tương đương với tiếng Pháp là "Jeuen Première Personne".
3. Trò chơi thể thao - JeudeSport
Loại trò chơi này mô phỏng các cuộc thi thể thao khác nhau, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ, v.v. Trong tiếng Pháp, tương đương với nó là "JeudeSport".
3. Các yếu tố trò chơi và từ vựng chức năng
1.Sức khỏe (Sức khỏe) - Santé
Trong trò chơi, sức khỏe cho biết trạng thái tồn tại của người chơi. Từ tương đương trong tiếng Pháp là "Santé".
2. Điểm số-Điểm số
Điểm số của người chơi thường là đại diện cho hiệu suất của họ trong trò chơi. Từ tương đương trong tiếng Pháp là "Score".
3.Hàng tồn kho - Inventaire
Các vật phẩm do người chơi mang theo thường được hiển thị trong kho. Tương đương với tiếng Pháp là "Inventaire".
4. Tuân thủ kỹ năng
Kỹ năng là những khả năng đặc biệt mà người chơi có được bằng cách học hỏi và cải thiện. Tương đương với tiếng Pháp là "Compétence".
5.Nâng cấp - Miseàniveau
Trong các trò chơi, lên cấp thường đề cập đến việc cải thiện khả năng, thiết bị hoặc kỹ năng của người chơi. Tương đương với tiếng Pháp là "Miseàniveau".
4. Sử dụng đặc biệt thuật ngữ trò chơi
Trong các trò chơi tiếng Pháp, một số thuật ngữ có thể có cách sử dụng đặc biệt hoặc khác với tiếng Anh. Ví dụ: "buff" có thể được gọi là "tăng cường" hoặc "tăng cường" trong tiếng Pháp và "debuff" có thể được gọi là "néga-buff" hoặc "débuff". Người chơi cần chú ý đến những cách sử dụng đặc biệt này khi tiếp xúc với các trò chơi của Pháp.
Tóm tắt:
Nắm vững những từ vựng trò chơi tiếng Pháp cơ bản này sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào thế giới trò chơi Pháp. Cho dù đó là nhập vai, thi đấu thể thao hay bắn súng góc nhìn thứ nhất, những từ này sẽ hỗ trợ bạn. Đồng thời, điều rất quan trọng là phải hiểu cách sử dụng đặc biệt trong các trò chơi của Pháp. Chúng tôi hy vọng bạn thấy bài viết này hữu ích trong hành trình chơi game ở Pháp của mình và chúng tôi chúc bạn có khoảng thời gian tuyệt vời trong thế giới trò chơi!